|
|
Thống kê sản lượng điện & doanh thu theo từng năm của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP)
| TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Nhà Máy | Tổng cộng |
| Đa Siat | Đa Dâng 2 | Đa M'bri |
| 2011 |
Sản lượng điện thương phẩm |
Triệu Kwh |
64,660 |
160,598 |
|
225,258 |
| Doanh thu phát điện |
Tỷ đồng |
47,982 |
107,459 |
|
155,441 |
| 2012 |
Sản lượng điện thương phẩm |
Triệu Kwh |
67,054 |
173,000 |
|
240,054 |
| Doanh thu phát điện |
Tỷ đồng |
58,188 |
118,972 |
|
177,160 |
| 2013 |
Sản lượng điện thương phẩm |
Triệu Kwh |
64,262 |
197,548 |
|
261,810 |
| Doanh thu phát điện |
Tỷ đồng |
59,311 |
134,784 |
|
194,095 |
| 2014 |
Sản lượng điện thương phẩm |
Triệu Kwh |
69,818 |
214,592 |
378,459 |
662,869 |
| Doanh thu phát điện |
Tỷ đồng |
62,268 |
157,738 |
376,437 |
596,443 |
| 2015 |
Sản lượng điện thương phẩm |
Triệu Kwh |
63,753 |
169,608 |
357,788 |
591,149 |
| Doanh thu phát điện |
Tỷ đồng |
68,595 |
128,761 |
393,504 |
590,86 |
| 2016 |
Sản lượng điện thương phẩm |
Triệu Kwh |
64,004 |
154,27 |
339,546 |
557,820 |
| Doanh thu phát điện |
Tỷ đồng |
68,194 |
115,971 |
329,465 |
513,630 |
| 2017 |
Sản lượng điện thương phẩm |
Triệu Kwh |
76,467 |
225,941 |
405,949 |
708,357 |
| Doanh thu phát điện |
Tỷ đồng |
82,453 |
166,863 |
374,371 |
623,687 |
| 2018 |
Sản lượng điện thương phẩm |
Triệu Kwh |
73,587 |
196,104 |
366,839 |
636,530 |
| Doanh thu phát điện |
Tỷ đồng |
82,300 |
162,000 |
376,000 |
620,300 |
| 2019 |
Sản lượng điện thương phẩm |
Triệu Kwh |
64,535 |
177,243 |
342,231 |
584,009 |
| Doanh thu phát điện |
Tỷ đồng |
76,917 |
159,411 |
406,700 |
643,028 |
| 2020 |
Sản lượng điện thương phẩm |
Triệu Kwh |
61,855 |
183,735 |
188,620 |
434,210 |
| Doanh thu phát điện |
Tỷ đồng |
76,396 |
144,140 |
208,546 |
429,082 |
| 2021 |
Sản lượng điện thương phẩm |
Triệu Kwh |
70,735 |
193,893 |
382,939 |
647,567 |
| Doanh thu phát điện |
Tỷ đồng |
83,962 |
157,189 |
416,525 |
657,676 |
| 2022 |
Sản lượng điện thương phẩm |
Triệu Kwh |
75,725 |
217,663 |
367,559 |
660,947 |
| Doanh thu phát điện |
Tỷ đồng |
87,943 |
184,326 |
473,833 |
746,102 |
| 2023 |
Sản lượng điện thương phẩm |
Triệu Kwh |
65,816 |
196,789 |
384,129 |
646,734 |
| Doanh thu phát điện |
Tỷ đồng |
79,654 |
164,953 |
416,575 |
661,182 |
| 2024 |
Sản lượng điện thương phẩm |
Triệu Kwh |
60,104 |
183,808 |
357,103 |
601,015 |
| Doanh thu phát điện |
Tỷ đồng |
71,784 |
146,190 |
409,972 |
627,846 |
| 09/2025 |
Sản lượng điện thương phẩm |
Triệu Kwh |
45,306 |
126,461 |
274,850 |
446,617 |
| Doanh thu phát điện |
Tỷ đồng |
56,397 |
98,188 |
288,113 |
442,698 |
|
|
|