Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 10/2025 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
| TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2024 | Năm 2025 | Chênh lệch giữa 2025 và 2024 | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tháng 10 | Luỹ kế đến tháng 10 | Tháng 10 | Luỹ kế đến tháng 10 | Tháng 10 | Luỹ kế đến tháng 10 | |||
| A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
| 1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 9,342 | 47,313 | 9,348 | 54,654 | 0,006 | 7,341 |
| 2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 7,790 | 54,270 | 7,300 | 63,697 | (-0,490) | 9,427 |
| B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
| 1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 26,006 | 146,751 | 25,904 | 152,365 | (-0,102) | 5,614 |
| 2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 22,069 | 114,562 | 21,640 | 119,828 | (-0,429) | 5,266 |
| C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
| 1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 56,644 | 285,240 | 56,601 | 331,451 | (-0,043) | 46,211 |
| 2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 64,945 | 316,299 | 55,917 | 344,030 | (-9,028) | 27,731 |
| D | Tổng các nhà máy | |||||||
| 1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 91,992 | 479,304 | 91,853 | 538,470 | (-0,139) | 59,166 |
| 2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 94,804 | 485,131 | 84,857 | 527,555 | (-9,947) | 42,424 |