Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 06/2025 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2024 | Năm 2025 | Chênh lệch giữa 2025 và 2024 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 6 | Luỹ kế đến tháng 6 | Tháng 6 | Luỹ kế đến tháng 6 | Tháng 6 | Luỹ kế đến tháng 6 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 3,604 | 12,918 | 7,685 | 18,689 | 4,081 | 5,771 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 6,200 | 25,155 | 9,842 | 33,486 | 3,641 | 8,331 |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 13,302 | 49,951 | 19,508 | 62,704 | 6,206 | 12,753 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 11,165 | 42,694 | 16,299 | 53,321 | 5,134 | 10,627 |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 30,779 | 80,972 | 39,177 | 112,694 | 8,398 | 31,722 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 36,876 | 88,251 | 37,688 | 117,968 | 0,812 | 29,717 |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 47,685 | 143,841 | 66,370 | 194,087 | 18,685 | 50,246 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 54,241 | 156,100 | 63,829 | 204,775 | 9,588 | 48,675 |