Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 01/2025 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2024 | Năm 2025 | Chênh lệch giữa 2025 và 2024 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 1 | Luỹ kế đến tháng 1 | Tháng 1 | Luỹ kế đến tháng 1 | Tháng 1 | Luỹ kế đến tháng 1 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 3,035 | 3,035 | 2,787 | 2,787 | (-0,248) | (-0,248) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 4,358 | 4,358 | 4,931 | 4,931 | 0,573 | 0,573 |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 8,415 | 8,415 | 9,273 | 9,273 | 0,858 | 0,858 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 7,198 | 7,198 | 7,886 | 7,886 | 0,688 | 0,688 |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 12,998 | 12,998 | 10,166 | 10,166 | (-2,832) | (-2,832) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 15,455 | 15,455 | 11,560 | 11,560 | (-3,895) | (-3,895) |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 24,448 | 24,448 | 22,226 | 22,226 | (-2,222) | (-2,222) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 27,011 | 27,011 | 24,377 | 24,377 | (-2,634) | (-2,634) |