Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 12/2024 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2023 | Năm 2024 | Chênh lệch giữa 2024 và 2023 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 12 | Luỹ kế đến tháng 12 | Tháng 12 | Luỹ kế đến tháng 12 | Tháng 12 | Luỹ kế đến tháng 12 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 5,182 | 65,816 | 4,675 | 60,104 | (-0,507) | (-5,712) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 7,714 | 79,654 | 7,278 | 71,784 | (-0,436) | (-7,870) |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 11,977 | 196,789 | 14,559 | 183,808 | 2,582 | (-12,981) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 10,811 | 164,953 | 12,467 | 146,190 | 1,656 | (-18,763) |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 12,598 | 384,129 | 20,386 | 357,103 | 7,788 | (-27,026) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 14,614 | 416,575 | 29,149 | 409,872 | 14,535 | (-6,703) |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 29,757 | 646,734 | 39,620 | 601,015 | 9,863 | (-45,719) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 33,139 | 661,182 | 48,894 | 627,846 | 15,845 | (-33,336) |