Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 09/2024 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2023 | Năm 2024 | Chênh lệch giữa 2024 và 2023 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 9 | Luỹ kế đến tháng 9 | Tháng 9 | Luỹ kế đến tháng 9 | Tháng 9 | Luỹ kế đến tháng 9 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 9,147 | 42,356 | 9,071 | 37,971 | (-0,076) | (-4,385) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 7,741 | 54,078 | 7,715 | 46,480 | (-0,026) | (-7,598) |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 25,109 | 138,655 | 25,017 | 120,745 | (-0,092) | (-17,910) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 18,354 | 115,423 | 17,486 | 92,493 | (-0,868) | (-22,930) |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 54,424 | 275,205 | 49,129 | 228,596 | (-5,295) | (-46,609) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 58,443 | 302,680 | 54,717 | 251,354 | (-3,726) | (-51,326) |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 88,680 | 456,216 | 83,217 | 387,312 | (-5,463) | (-68,904) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 84,538 | 472,181 | 79,918 | 390,327 | (-4,620) | (-81,854) |