Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 04/2024 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2023 | Năm 2024 | Chênh lệch giữa 2024 và 2023 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 4 | Luỹ kế đến tháng 4 | Tháng 4 | Luỹ kế đến tháng 4 | Tháng 4 | Luỹ kế đến tháng 4 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 1,481 | 8,123 | 1,139 | 7,108 | (-0,342) | (-1,015) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 4,036 | 18,565 | 3,205 | 14,270 | (-0,831) | (-4,295) |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 8,024 | 27,149 | 5,418 | 19,257 | (-2,606) | (-7,892) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 7,763 | 25,892 | 4,728 | 16,785 | (-3,035) | (-9,107) |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 11,074 | 52,102 | 10,948 | 44,126 | (-0,126) | (-7,976) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 13,022 | 65,751 | 9,579 | 44,831 | (-3,443) | (-20,920) |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 20,579 | 87,374 | 17,505 | 70,491 | (-3,074) | (-16,883) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 24,821 | 110,208 | 17,512 | 75,886 | (-7,309) | (-34,322) |