Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 02/2024 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2023 | Năm 2024 | Chênh lệch giữa 2024 và 2023 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 2 | Luỹ kế đến tháng 2 | Tháng 2 | Luỹ kế đến tháng 2 | Tháng 2 | Luỹ kế đến tháng 2 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 2,053 | 5,123 | 1,754 | 4,789 | (-0,299) | (-0,334) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 4,755 | 10,265 | 3,349 | 7,707 | (-1,406) | (-2,558) |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 5,343 | 15,853 | 3,535 | 11,950 | (-1,808) | (-3,903) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 5,186 | 14,906 | 3,117 | 10,315 | (-2,096) | (-4,591) |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 16,508 | 28,747 | 10,555 | 23,553 | (-5,953) | (-5,194) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 25,206 | 38,175 | 10,394 | 25,849 | (-14,812) | (-12,326) |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 23,904 | 49,723 | 15,844 | 40,292 | (-8,060) | (-9,431) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 35,147 | 63,346 | 16,860 | 43,871 | (-18,287) | (-19,475) |