Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 01/2024 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2023 | Năm 2024 | Chênh lệch giữa 2024 và 2023 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 1 | Luỹ kế đến tháng 1 | Tháng 1 | Luỹ kế đến tháng 1 | Tháng 1 | Luỹ kế đến tháng 1 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 3,070 | 3,070 | 3,035 | 3,035 | (-0,035) | (-0,035) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 5,510 | 5,510 | 4,358 | 4,358 | (-1,152) | (-1,152) |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 10,510 | 10,510 | 8,415 | 8,415 | (-2,095) | (-2,095) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 9,720 | 9,720 | 7,198 | 7,198 | (-2,522) | (-2,522) |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 12,239 | 12,239 | 12,998 | 12,998 | 0,759 | 0,759 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 12,969 | 12,969 | 15,455 | 15,455 | 2,486 | 2,486 |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 25,819 | 25,819 | 24,448 | 24,448 | (-1,371) | (-1,371) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 28,199 | 28,199 | 27,011 | 27,011 | (-1,188) | (-1,188) |