Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 06/2024 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2023 | Năm 2024 | Chênh lệch giữa 2024 và 2023 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 6 | Luỹ kế đến tháng 6 | Tháng 6 | Luỹ kế đến tháng 6 | Tháng 6 | Luỹ kế đến tháng 6 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 4,790 | 15,196 | 3,604 | 12,918 | (-1,186) | (-2,278) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 7,296 | 31,063 | 6,200 | 25,155 | (-1,096) | (-5,908) |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 19,892 | 63,079 | 13,302 | 49,951 | (-6,590) | (-13,128) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 18,320 | 59,493 | 11,165 | 42,694 | (-7,155) | (-16,799) |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 42,702 | 112,886 | 30,779 | 80,972 | (-11,923) | (-31,914) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 43,429 | 125,591 | 36,876 | 88,251 | (-6,553) | (-37,340) |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 67,384 | 191,161 | 47,685 | 143,841 | (-19,699) | (-47,320) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 69,045 | 216,147 | 54,241 | 156,100 | (-14,804) | (-60,047) |