Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 05/2024 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2023 | Năm 2024 | Chênh lệch giữa 2024 và 2023 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 5 | Luỹ kế đến tháng 5 | Tháng 5 | Luỹ kế đến tháng 5 | Tháng 5 | Luỹ kế đến tháng 5 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 2,283 | 10,406 | 2,206 | 9,314 | (-0,077) | (-1,092) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 5,202 | 23,767 | 4,685 | 18,955 | (-0,517) | (-4,812) |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 16,038 | 43,187 | 17,392 | 36,649 | 1,324 | (-6,538) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 15,281 | 41,173 | 14,744 | 31,529 | (-0,537) | (-9,644) |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 18,082 | 70,184 | 6,067 | 50,193 | (-12,015) | (-19,991) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 16,411 | 82,162 | 6,544 | 51,375 | (-9,867) | (-30,787) |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 36,403 | 123,777 | 25,665 | 96,156 | (-10,738) | (-27,621) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 36,894 | 147,102 | 25,973 | 101,859 | (-10,921) | (-45,243) |