Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 03/2025 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2024 | Năm 2025 | Chênh lệch giữa 2025 và 2024 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 3 | Luỹ kế đến tháng 3 | Tháng 3 | Luỹ kế đến tháng 3 | Tháng 3 | Luỹ kế đến tháng 3 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 1,180 | 5,969 | 1,545 | 6,077 | 0,365 | 0,108 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 3,358 | 11,065 | 4,176 | 13,576 | 0,818 | 2,511 |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 1,889 | 13,839 | 4,078 | 18,058 | 2,189 | 4,219 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 1,742 | 12,057 | 3,583 | 15,579 | 1,841 | 3,522 |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 9,625 | 33,178 | 13,335 | 34,831 | 3,710 | 1,653 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 9,403 | 35,252 | 14,056 | 38,721 | 4,653 | 3,469 |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 12,694 | 52,986 | 18,958 | 58,966 | 6,264 | 5,980 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 14,503 | 58,374 | 21,815 | 67,876 | 7,312 | 9,502 |