Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 02/2025 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2024 | Năm 2025 | Chênh lệch giữa 2025 và 2024 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 2 | Luỹ kế đến tháng 2 | Tháng 2 | Luỹ kế đến tháng 2 | Tháng 2 | Luỹ kế đến tháng 2 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 1,754 | 4,789 | 1,745 | 4,532 | (-0,009) | (-0,257) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 3,349 | 7,707 | 4,469 | 9,400 | 1,120 | 1,693 |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 3,535 | 11,950 | 4,707 | 13,980 | 1,172 | 2,030 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 3,117 | 10,315 | 4,110 | 11,996 | 0,993 | 1,681 |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 10,555 | 23,553 | 11,330 | 21,496 | 0,775 | (-2,057) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 10,394 | 25,849 | 13,105 | 24,665 | 2,711 | (-1,184) |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 15,844 | 40,292 | 17,782 | 40,008 | 1,938 | (-0,284) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 16,860 | 43,871 | 21,684 | 46,061 | 4,824 | 2,190 |