Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 04/2025 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2024 | Năm 2025 | Chênh lệch giữa 2025 và 2024 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 4 | Luỹ kế đến tháng 4 | Tháng 4 | Luỹ kế đến tháng 4 | Tháng 4 | Luỹ kế đến tháng 4 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 1,139 | 7,108 | 1,368 | 7,445 | 0,229 | 0,337 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 3,205 | 14,270 | 3,816 | 17,392 | 0,611 | 3,122 |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 5,418 | 19,257 | 7,370 | 25,428 | 1,952 | 6,171 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 4,728 | 16,785 | 6,361 | 21,940 | 1,633 | 5,155 |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 10,948 | 44,126 | 13,969 | 48,800 | 3,021 | 4,674 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 9,579 | 44,831 | 12,761 | 51,482 | 3,182 | 6,651 |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 17,505 | 70,491 | 22,707 | 81,673 | 5,202 | 11,182 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 17,512 | 75,886 | 22,938 | 90,814 | 5,426 | 14,928 |