Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 01/2022 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2021 | Năm 2022 | Chênh lệch giữa 2022 và 2021 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 1 | Luỹ kế đến tháng 1 | Tháng 1 | Luỹ kế đến tháng 1 | Tháng 1 | Luỹ kế đến tháng 1 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 2,863 | 2,863 | 3,632 | 3,632 | 769 | 769 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 4,842 | 4,842 | 5,982 | 5,982 | 1,140 | 1,140 |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 8,893 | 8,893 | 10,964 | 10,964 | 2,071 | 2,071 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 7,740 | 7,740 | 9,793 | 9,793 | 2,053 | 2,053 |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 19,516 | 19,516 | 19,269 | 19,269 | (-247) | (-247) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 23,891 | 23,891 | 27,118 | 27,118 | 3,227 | 3,227 |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 31,272 | 31,272 | 33,865 | 33,865 | 2,593 | 2,593 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 36,473 | 36,473 | 42,893 | 42,893 | 6,420 | 6,420 |