Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 02/2022 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2021 | Năm 2022 | Chênh lệch giữa 2022 và 2021 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 2 | Luỹ kế đến tháng 2 | Tháng 2 | Luỹ kế đến tháng 2 | Tháng 2 | Luỹ kế đến tháng 2 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 1,742 | 4,605 | 3,126 | 6,758 | 1,384 | 2,153 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 4,106 | 8,948 | 5,324 | 11,306 | 1,218 | 2,358 |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 4,385 | 13,728 | 7,932 | 18,896 | 3,574 | 5,168 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 3,782 | 11,522 | 7,361 | 17,154 | 3,579 | 5,632 |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 13,681 | 33,197 | 22,407 | 41,676 | 8,726 | 8,497 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 16,332 | 40,223 | 34,940 | 62,058 | 18,608 | 21,835 |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 19,808 | 51,530 | 33,465 | 67,330 | 13,657 | 15,800 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 24,220 | 60,693 | 47,625 | 90,518 | 23,405 | 29,825 |