Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 03/2022 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2021 | Năm 2022 | Chênh lệch giữa 2022 và 2021 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 3 | Luỹ kế đến tháng 3 | Tháng 3 | Luỹ kế đến tháng 3 | Tháng 3 | Luỹ kế đến tháng 3 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 1,662 | 6,267 | 3,040 | 9,798 | 1,378 | 3,531 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 4,335 | 13,283 | 5,951 | 17,257 | 1,616 | 3,974 |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 4,156 | 17,434 | 9,066 | 27,962 | 4,910 | 10,528 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 4,011 | 15,533 | 8,573 | 25,727 | 4,562 | 10,194 |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 886 | 34,083 | 21,517 | 63,193 | 20,631 | 29,110 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 1,764 | 41,987 | 34,844 | 96,902 | 33,080 | 54,915 |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 6,704 | 57,784 | 33,623 | 100,953 | 26,919 | 43,169 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 10,110 | 70,803 | 49,368 | 139,886 | 39,258 | 69,083 |