Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 04/2021 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2021 | Năm 2022 | Chênh lệch giữa 2022 và 2021 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 4 | Luỹ kế đến tháng 4 | Tháng 4 | Luỹ kế đến tháng 4 | Tháng 4 | Luỹ kế đến tháng 4 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 2,332 | 8,599 | 4,526 | 14,324 | 2,194 | 5,725 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 5,189 | 18,472 | 7,091 | 24,324 | 1,902 | 5,852 |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 10,339 | 27,773 | 13,408 | 41,370 | 3,069 | 13,597 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 9,093 | 24,626 | 12,590 | 38,317 | 3,497 | 13,691 |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 16,146 | 50,229 | 17,347 | 80,540 | 1,202 | 30,311 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 18,791 | 60,778 | 23,666 | 120,568 | 4,875 | 59,790 |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 28,817 | 86,601 | 35,281 | 136,234 | 6,464 | 49,633 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 33,073 | 103,876 | 43,347 | 183,233 | 10,274 | 79,375 |