Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 06/2022 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2021 | Năm 2022 | Chênh lệch giữa 2022 và 2021 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 6 | Luỹ kế đến tháng 6 | Tháng 6 | Luỹ kế đến tháng 6 | Tháng 6 | Luỹ kế đến tháng 6 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 6,574 | 20,891 | 6,050 | 26,968 | (-0,524) | 6,077 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 8,921 | 35,528 | 8,469 | 41,689 | (-0,452) | 6,161 |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 13,941 | 58,194 | 23,459 | 86,937 | 9,518 | 28,743 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 12,022 | 50,790 | 20,502 | 77,936 | 8,480 | 27,146 |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 40,177 | 99,824 | 32,619 | 140,045 | (-7,558) | 40,221 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 44,486 | 116,038 | 42,899 | 196,732 | (-1,587) | 80,694 |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 60,692 | 178,909 | 62,292 | 253,950 | 1,600 | 75,041 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 65,429 | 202,356 | 71,870 | 316,357 | 6,441 | 114,001 |