Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 09/2022 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2021 | Năm 2022 | Chênh lệch giữa 2022 và 2021 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 9 | Luỹ kế đến tháng 9 | Tháng 9 | Luỹ kế đến tháng 9 | Tháng 9 | Luỹ kế đến tháng 9 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 9,227 | 46,262 | 9,147 | 54,437 | (-0,080) | 8,175 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 7,782 | 56,941 | 7,715 | 64,856 | (-0,067) | 7,915 |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 25,247 | 124,504 | 25,118 | 160,594 | (-0,129) | 36,090 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 18,267 | 98,791 | 20,229 | 134,424 | 1,962 | 35,633 |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 54,735 | 257,927 | 47,660 | 279,063 | (-7,075) | 21,136 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 57,961 | 285,505 | 53,193 | 362,249 | (-4,768) | 76,744 |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 89,209 | 428,693 | 81,925 | 494,094 | (-7,284) | 65,401 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 84,010 | 441,237 | 81,137 | 561,529 | (-2,873) | 120,292 |