Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 10/2022 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2021 | Năm 2022 | Chênh lệch giữa 2022 và 2021 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 10 | Luỹ kế đến tháng 10 | Tháng 10 | Luỹ kế đến tháng 10 | Tháng 10 | Luỹ kế đến tháng 10 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 9,561 | 55,823 | 9,408 | 63,845 | (-0,153) | 8,022 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 7,687 | 64,268 | 6,869 | 71,725 | (-0,818) | 7,457 |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 26,143 | 150,647 | 25,530 | 186,124 | (-0,613) | 35,477 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 22,137 | 120,928 | 22,162 | 156,568 | 0,025 | 35,640 |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 55,927 | 313,854 | 45,077 | 324,140 | (-10,880) | 10,286 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 59,430 | 344,935 | 48,616 | 410,865 | (-10,814) | 65,930 |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 91,631 | 520,324 | 80,015 | 574,109 | (-11,616) | 53,785 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 89,254 | 530,131 | 77,647 | 639,176 | (-11,607) | 109,045 |