Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 11/2022 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2021 | Năm 2022 | Chênh lệch giữa 2022 và 2021 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 11 | Luỹ kế đến tháng 11 | Tháng 11 | Luỹ kế đến tháng 11 | Tháng 11 | Luỹ kế đến tháng 11 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 8,603 | 64,426 | 7,288 | 71,133 | (-1,315) | 6,707 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 10,577 | 75,205 | 9,494 | 81,219 | (-1,083) | 6,014 |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 24,429 | 175,076 | 19,417 | 205,541 | (-5,012) | 30,465 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 20,197 | 141,125 | 17,036 | 173,622 | (-3,161) | 32,497 |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 46,285 | 360,139 | 28,491 | 352,631 | (-17,794) | (-7,508) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 44,811 | 389,746 | 42,285 | 453,150 | (-2,526) | 63,404 |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 79,317 | 599,641 | 55,196 | 629,305 | (-24,121) | 29,664 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 75,585 | 606,076 | 68,815 | 707,991 | (-6,770) | 101,915 |