Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 12/2022 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2021 | Năm 2022 | Chênh lệch giữa 2022 và 2021 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 12 | Luỹ kế đến tháng 12 | Tháng 12 | Luỹ kế đến tháng 12 | Tháng 12 | Luỹ kế đến tháng 12 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 6,309 | 70,735 | 4,592 | 75,725 | (-1,717) | 4,990 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 8,757 | 83,962 | 6,724 | 87,943 | (-2,033) | 3,981 |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 18,817 | 193,893 | 12,122 | 217,663 | (-6,695) | 23,770 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 16,064 | 157,189 | 10,704 | 184,326 | (-5,360) | 27,137 |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 22,800 | 382,939 | 14,928 | 367,559 | (-7,872) | (-15,380) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 26,779 | 416,525 | 20,683 | 473,833 | (-6,096) | 57,308 |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 47,926 | 647,567 | 31,642 | 660,947 | (-16,284) | 13,380 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 51,600 | 657,676 | 38,111 | 746,102 | (13,489) | 88,426 |