Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 01/2023 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2022 | Năm 2023 | Chênh lệch giữa 2023 và 2022 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 1 | Luỹ kế đến tháng 1 | Tháng 1 | Luỹ kế đến tháng 1 | Tháng 1 | Luỹ kế đến tháng 1 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 3,632 | 3,632 | 3,070 | 3,070 | (-0,562) | (-0,562) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 5,982 | 5,982 | 5,510 | 5,510 | (-0,472) | (-0,472) |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 10,964 | 10,964 | 10,510 | 10,510 | (-0,454) | (-0,454) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 9,793 | 9,793 | 9,720 | 9,720 | (-0,073) | (-0,073) |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 19,269 | 19,269 | 12,239 | 12,239 | (-7,030) | (-7,030) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 27,118 | 27,118 | 12,969 | 12,969 | (-14,149) | (-14,149) |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 33,865 | 33,865 | 25,819 | 25,819 | (-8,046) | (-8,046) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 42,893 | 42,893 | 28,199 | 28,199 | (-14,694) | (-14,694) |