Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 05/2023 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2022 | Năm 2023 | Chênh lệch giữa 2023 và 2022 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 5 | Luỹ kế đến tháng 5 | Tháng 5 | Luỹ kế đến tháng 5 | Tháng 5 | Luỹ kế đến tháng 5 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 6,594 | 20,918 | 2,283 | 10,406 | (-4,311) | (-10,512) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 8,872 | 33,220 | 5,202 | 23,767 | (-3,670) | (-9,453) |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 22,108 | 63,478 | 16,038 | 43,187 | (-6,070) | (-20,291) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 19,117 | 57,434 | 15,281 | 41,173 | (-3,836) | (-16,261) |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 26,886 | 107,426 | 18,082 | 70,184 | (-8,804) | (-37,242) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 33,265 | 153,833 | 16,411 | 82,162 | (-16,854) | (-71,671) |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 55,588 | 191,822 | 36,403 | 123,777 | (-19,185) | (-68,045) |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 61,254 | 244,487 | 36,894 | 147,102 | (-24,360) | (-97,385) |